変態
Giao diện
Xem thêm: ヘンタイ
Tiếng Nhật
[sửa]| Kanji trong mục từ này | |
|---|---|
| 変 | 態 |
| へん Lớp: 4 |
たい Lớp: 5 |
| on'yomi | |
| Cách viết khác |
|---|
| 變態 (kyūjitai) |
Cách phát âm
Danh từ
変態 (hentai)
- Sự biến thái, sự biến đổi.
- Sự bất thường.
- (tính dục) nói tắt của 変態性欲 (hentai seiyoku, “tình dục đồi trụy, lệch lạc tình dục”).
- (không trang trọng) Kẻ biến thái.[note 1]
- この変態!
- Kono hentai!
- Cái thằng biến thái này!
-
- 「そんな事よりルーミア、勝ったんだからちょっとスカートの中見せろ。」
「いきなり何言ってんだこいつ? 変態か?」
「安心しろ、私は変態じゃない。ちょっと妖怪のスカートの中がどうなっているか知りたいだけだ。」
「そ~なのか~ って、やっぱり変態じゃねぇか!」- “Sonna koto yori Rūmia, katta n da kara chotto sukāto no naka misero.”
“Ikinari nani itten da koitsu? Hentai ka?”
“Anshin shiro, watashi wa hentai ja nai. Chotto yōkai no sukāto no naka ga dō natte iru ka shiritai dake da.”
“So~ na no ka~ tte, yappari hentai ja nē ka!” - (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho vd này)
- “Sonna koto yori Rūmia, katta n da kara chotto sukāto no naka misero.”
- 「そんな事よりルーミア、勝ったんだからちょっとスカートの中見せろ。」
- この変態!
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
Hậu duệ
Chú giải
[sửa]Tham khảo
- 2002, Ineko Kondō; Fumi Takano; Mary E Althaus; và những người khác, Shogakukan Progressive Japanese-English Dictionary, ấn bản 3, Tokyo: Shōgakukan, →ISBN.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 変 là へん tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 態 là たい tiếng Nhật
- Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 5 tiếng Nhật
- Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nhật
- ja:Tính dục
- Từ nói tắt tiếng Nhật
- Từ không trang trọng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng cần dịch
- ja:Mọi người
