奄美
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 奄美 (Amami).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄢˇ ㄇㄟˇ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄢˇ ㄇㄟˇ
- Tongyong Pinyin: Yǎnměi
- Wade–Giles: Yen3-mei3
- Yale: Yǎn-měi
- Gwoyeu Romatzyh: Yeanmeei
- Palladius: Яньмэй (Janʹmɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /jɛn²¹⁴⁻³⁵ meɪ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]奄美
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
奄 | 美 |
あま Jinmeiyō |
み Lớp: 3 |
nanori | on’yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]奄美 (Amami)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Liên kết mục từ tiếng Trung Quốc có tham số thừa
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 奄
- Chinese terms spelled with 美
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thành phốs của Nhật Bản/Tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms spelled with 奄
- Từ tiếng Nhật đánh vần 美 là み
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Thành phốs của Nhật Bản/Tiếng Nhật