実生
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
実 | 生 |
み Lớp: 3 |
しょう Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
實生 (kyūjitai) |
Danh từ
[sửa]実生 (mishō)
Danh từ riêng
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
実 | 生 |
Lớp: 3 | き Lớp: 1 |
irregular | kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
實生 (kyūjitai) |
実生 (Azuki)
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
実 | 生 |
さね Lớp: 3 |
お Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
實生 (kyūjitai) |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
実 | 生 |
じつ Lớp: 3 |
お Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
實生 (kyūjitai) |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
実 | 生 |
みつ Lớp: 3 |
お Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
實生 (kyūjitai) |
実生 hoặc 実生 hoặc 実生 (Saneo hoặc Jitsuo hoặc Mitsuo)
- Một tên dành cho nam
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
実 | 生 |
み Lớp: 3 |
う Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
實生 (kyūjitai) |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
実 | 生 |
み Lớp: 3 |
お Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
實生 (kyūjitai) |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
実 | 生 |
み Lớp: 3 |
き Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
實生 (kyūjitai) |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
実 | 生 |
み Lớp: 3 |
しょう Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
實生 (kyūjitai) |
実生 hoặc 実生 hoặc 実生 hoặc 実生 (Miu hoặc Mio hoặc Miki hoặc Mishō)
- Một tên dành cho nữ
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
実 | 生 |
み Lớp: 3 |
は(え) > ば(え) Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
實生 (kyūjitai) |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
実 | 生 |
み Lớp: 3 |
ふ > ぶ Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
實生 (kyūjitai) |
- Tên một họ
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 実 là み
- Từ tiếng Nhật đánh vần 生 là しょう
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ riêng
- tiếng Nhật terms spelled with 実
- Từ tiếng Nhật đánh vần 生 là き
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ mang nghĩa hiếm dùng trong tiếng Nhật
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nữ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 実 là さね
- Từ tiếng Nhật đánh vần 生 là お
- Từ tiếng Nhật đánh vần 実 là じつ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 実 là みつ
- tiếng Nhật terms with multiple readings
- Tên tiếng Nhật dành cho nam
- Từ tiếng Nhật đánh vần 生 là う
- Từ tiếng Nhật đánh vần 生 là は
- Từ tiếng Nhật đánh vần 生 là ふ
- tiếng Nhật terms with rendaku
- Họ tiếng Nhật
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động