Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5DE7, 巧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DE7

[U+5DE6]
CJK Unified Ideographs
[U+5DE8]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “工 02” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xảo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːw˧˩˧saːw˧˩˨saːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saːw˧˩sa̰ːʔw˧˩

Tham khảo

[sửa]