巧
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 巧 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| 0 strokes | |||
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 巧 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sa̰ːw˧˩˧ | saːw˧˩˨ | saːw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| saːw˧˩ | sa̰ːʔw˧˩ | ||