Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5DE7, 巧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DE7

[U+5DE6]
CJK Unified Ideographs
[U+5DE8]
Bút thuận
0 strokes

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xảo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sa̰ːw˧˩˧saːw˧˩˨saːw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
saːw˧˩sa̰ːʔw˧˩

Tham khảo