巧
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
巧 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
- Bộ thủ: 工 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
巧 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ːw˧˩˧ | saːw˧˩˨ | saːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
saːw˧˩ | sa̰ːʔw˧˩ |