怀
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
怀 |
Chữ Hán giản thể
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
怀 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤ːj˨˩ fɔ˧˥ fṵʔ˨˩ | hwaːj˧˧ fɔ̰˩˧ fṵ˨˨ | hwaːj˨˩ fɔ˧˥ fu˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwaːj˧˧ fɔ˩˩ fu˨˨ | hwaːj˧˧ fɔ˩˩ fṵ˨˨ | hwaːj˧˧ fɔ̰˩˧ fṵ˨˨ |