Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+62DC, 拜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-62DC

[U+62DB]
CJK Unified Ideographs
[U+62DD]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 05” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. cúng bái, cúng, bái lạy, lạy

Dịch

[sửa]