Bước tới nội dung

kowtow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑʊ.ˈtɑʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

kowtow /ˌkɑʊ.ˈtɑʊ/

  1. Sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ.
  2. (Nghĩa bóng) Sự khúm núm, sự quỵ luỵ.

Nội động từ

[sửa]

kowtow nội động từ /ˌkɑʊ.ˈtɑʊ/

  1. Quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ.
  2. (Nghĩa bóng) Khúm núm, quỵ luỵ.
    to kowtow to someone — quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]