Bước tới nội dung

揚子江河海豚

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
Lớp: S Lớp: 1 Lớp: S Lớp: 5 Lớp: 2 Lớp: S
Cách viết khác
揚子江河海豚 (kyūjitai)

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép của 揚子江 (Yōsukō, Yangtze River) +‎ 河海豚 (kawairuka, river dolphin)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [jo̞ːsɨᵝko̞ː ka̠ɰᵝa̠iɾɯ̟ᵝka̠]

Danh từ

[sửa]

揚子江河海豚(ようすこうかわいるか) (Yōsukō kawairuka

  1. Cá heo sông Trường Giang