Bước tới nội dung

春菜餅

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Danh từ

[sửa]

春菜餅

  1. Bánh bằng bột gạo cán mỏng, cuốn nhiều rauít thịt đồ chín.
    柘枝舞罷試春衫, 況值今朝三月三。 紅玉堆盤春菜餅, 從來風俗舊安南。 (Hôm nay đúng ngày mồng 3 tháng 3, trên chiếc mâm chạm hình mây đỏ bày bánh xuân thái, là phong tục cũ của An Nam xưa nay - Trần Nhân Tông).

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)