Bước tới nội dung

xuân thái bính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swən˧˧ tʰaːj˧˥ ɓïŋ˧˥swəŋ˧˥ tʰa̰ːj˩˧ ɓḭ̈n˩˧swəŋ˧˧ tʰaːj˧˥ ɓɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swən˧˥ tʰaːj˩˩ ɓïŋ˩˩swən˧˥˧ tʰa̰ːj˩˧ ɓḭ̈ŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

xuân thái bính

  1. Bánh bằng bột gạo tráng mỏng, cuốn nhiều rauít thịt đồ chín.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)