泥
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
泥 |
Chữ Hán[sửa]
|
|
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: ní (ni2)
- Wade–Giles: ni2
Danh từ[sửa]
泥
- Bùn.
Dịch[sửa]
- Tiếng Tây Ban Nha: lodo gđ, barro gđ
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
泥 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |