瀠
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
瀠 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄥˊ
- Quảng Đông (Việt bính): jing4
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): êng
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄥˊ
- Bính âm thông dụng: yíng
- Wade–Giles: ying2
- Yale: yíng
- Quốc ngữ La Mã tự: yng
- Palladius: ин (in)
- IPA Hán học (ghi chú): /iŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: jing4
- Yale: yìhng
- Bính âm tiếng Quảng Đông: jing4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: ying4
- IPA Hán học (ghi chú): /jɪŋ²¹/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: êng
- Tâi-lô: îng
- Phofsit Daibuun: eeng
- IPA (Hạ Môn): /iɪŋ²⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /iɪŋ²⁴/
- IPA (Chương Châu): /iɪŋ¹³/
- IPA (Đài Bắc): /iɪŋ²⁴/
- IPA (Cao Hùng): /iɪŋ²³/
- (Mân Tuyền Chương)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]瀠
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]瀠
- Xem 瀠#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 19 nét
- Chữ Hán bộ 水 + 16 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 瀠
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hán