Bước tới nội dung

無賴

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Tính từ

[sửa]

無賴

  1. Vô lại, xấu xa, bất lương (không có lương tâm), bất hảo, du đãng, vô liêm sỉ, kỷ luật, đê tiện, thô lỗ, lỗ mãng, mất dạy, khốn nạn, hạ đẳng, cặn bã, lưu manh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)