Bước tới nội dung

hạ đẳng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ ɗa̰ŋ˧˩˧ha̰ː˨˨ ɗaŋ˧˩˨haː˨˩˨ ɗaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ ɗaŋ˧˩ha̰ː˨˨ ɗaŋ˧˩ha̰ː˨˨ ɗa̰ʔŋ˧˩

Tính từ

[sửa]

hạ đẳng

  1. Chỉ một thành phần ở dưới trong xã hội.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)