牡丹餅
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]round flat cake; cookie; cake round flat cake; cookie; cake; pastry | |||
---|---|---|---|
phồn. (牡丹餅) | 牡丹 | 餅 | |
giản. (牡丹饼) | 牡丹 | 饼 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "牡丹饼".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄨˇ ㄉㄢ ㄅㄧㄥˇ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄨˇ ㄉㄢ ㄅㄧㄥˇ
- Tongyong Pinyin: mǔdanbǐng
- Wade–Giles: mu3-tan1-ping3
- Yale: mǔ-dān-bǐng
- Gwoyeu Romatzyh: muudanbiing
- Palladius: муданьбин (mudanʹbin)
- IPA Hán học (ghi chú): /mu²¹⁴⁻²¹ tän⁵⁵ piŋ²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
[sửa]牡丹餅
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
牡 | 丹 | 餅 |
ぼ Jinmeiyō |
たん > た Lớp: S |
もち Lớp: S |
on’yomi | kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
牡丹餠 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]牡丹餅 (botamochi)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 牡
- Chinese terms spelled with 丹
- Chinese terms spelled with 餅
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Kẹo/Tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 牡 là ぼ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 丹 là たん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 餅 là もち
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Kẹo/Tiếng Nhật