百
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
百 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Bộ thủ: 白 + 1 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: bǎi (bai3), bó (bo2)
- Wade–Giles: pai3, po2, mo4
Số từ[sửa]
百
- Một trăm.
Dịch[sửa]
Phó từ[sửa]
百