hundred
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhʌn.drɪd/
![]() | [ˈhʌn.drɪd] |
1,000 | ||||
← 90 | ← 99 | 100 | 101 → [a], [b], [c], [d] | 200 → |
---|---|---|---|---|
10 | ||||
Số đếm: hundred Số thứ tự: hundredth Số nhân: hundredfold Latinate multiplier: centuple Collective: hundred Multiuse collective: centuplet Metric collective prefix: hecto- Metric fractional prefix: centi- Elemental: centuplet Number of years: century, centennium |
Tính từ[sửa]
hundred /ˈhʌn.drɪd/
- Trăm.
- six hundred men — sáu trăm người
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
hundred /ˈhʌn.drɪd/
Thành ngữ[sửa]
- a hundred per cent efficient: Làm với năng xuất cao nhất.
- great hundred
- long hundred: (Thương nghiệp) Một trăm hai mươi.
- hundreds and thousands: Kẹo trứng chim để bày lên bánh.
- one hundred per cent: Một trăm phần trăm hoàn toàn.
Tham khảo[sửa]
- "hundred". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)