Bước tới nội dung

hundred

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhʌn.drɪd/
Hoa Kỳ
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Tính từ

[sửa]

hundred /ˈhʌn.drɪd/

  1. Trăm.
    six hundred men — sáu trăm người

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hundred /ˈhʌn.drɪd/

  1. Trăm; hàng trăm.
    hundreds pf people — hàng trăm người
  2. (Sử học) Hạt, khu vực (ở Anh).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]