石垣島
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]island | |||
---|---|---|---|
phồn. (石垣島) | 石垣 | 島 | |
giản. (石垣岛) | 石垣 | 岛 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "石垣岛".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕˊ ㄩㄢˊ ㄉㄠˇ
- Quảng Đông (Việt bính): sek6 wun4 dou2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄕˊ ㄩㄢˊ ㄉㄠˇ
- Tongyong Pinyin: Shíhyuándǎo
- Wade–Giles: Shih2-yüan2-tao3
- Yale: Shŕ-ywán-dǎu
- Gwoyeu Romatzyh: Shyryuandao
- Palladius: Шиюаньдао (Šijuanʹdao)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂʐ̩³⁵ ɥɛn³⁵ tɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: sek6 wun4 dou2
- Yale: sehk wùhn dóu
- Cantonese Pinyin: sek9 wun4 dou2
- Guangdong Romanization: ség6 wun4 dou2
- Sinological IPA (key): /sɛːk̚² wuːn²¹ tou̯³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
[sửa]石垣島
Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]石垣島 (Ishigakijima)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Chinese redlinks/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 石
- Chinese terms spelled with 垣
- Chinese terms spelled with 島
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header