石狩
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 石狩 (Ishikari).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕˊ ㄕㄡˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄕˊ ㄕㄡˋ
- Bính âm thông dụng: Shíhshòu
- Wade–Giles: Shih2-shou4
- Yale: Shŕ-shòu
- Quốc ngữ La Mã tự: Shyrshow
- Palladius: Шишоу (Šišou)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂʐ̩³⁵ ʂoʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]石狩
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
石 | 狩 |
いし Lớp: 1 (ateji) |
かり Lớp: S (ateji) |
kun'yomi |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]石狩 (Ishikari)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 石
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 狩
- Danh từ riêng
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật có cách đọc ateji
- Từ tiếng Nhật đánh vần 石 là いし
- Từ tiếng Nhật đánh vần 狩 là かり
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Từ tiếng Nhật gốc Ainu
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji