川
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Phồn thể | 川 |
---|---|
Giản thể | 川 |
Tiếng Nhật | 川 |
Tiếng Hàn | 川 |
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 川 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tiếng Quan Thoại
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/87/Rising-sun-indiana-ohio-river--from-above.jpg/220px-Rising-sun-indiana-ohio-river--from-above.jpg)
giản. và phồn. |
川 |
---|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: chuān (chuan1), wú (wu2)
- Wade-Giles: ch’uan1, wu2
Danh từ
[sửa]川
- Sông.
Đồng nghĩa
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
川 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siən˧˧ swiən˧˧ | siəŋ˧˥ swiəŋ˧˥ | siəŋ˧˧ swiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
siən˧˥ swiən˧˥ | siən˧˥˧ swiən˧˥˧ |