Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

U+5DDD, 川
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DDD

[U+5DDC]
CJK Unified Ideographs
[U+5DDE]
Bút thuận
0 strokes
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Từ tương tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

giản.phồn.

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sông.

Đồng nghĩa[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xiên, xuyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siən˧˧ swiən˧˧siəŋ˧˥ swiəŋ˧˥siəŋ˧˧ swiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
siən˧˥ swiən˧˥siən˧˥˧ swiən˧˥˧