藝
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
藝 |
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Hán giản thể: 艺, 芸 (Nhật Bản)
- Chữ Hangul: 예 (ye)
- Chữ Nhật:
- Chữ Latinh:
- Bính âm: yì (yi4)
- Phiên âm Hán-Việt: nghệ, vân
- Việt bính: ngai6
- Wade–Giles: i4
- Yale: ngai6
Từ nguyên
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]藝
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
藝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |