Bước tới nội dung

西瓜

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
west
melon; claw; gourd
melon; claw; gourd; squash
 
phồn. (西瓜) 西
giản. #(西瓜) 西
Nghĩa đen: “western melon”.
Wikipedia has articles on:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

西瓜

西瓜
  1. Dưa hấu.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]

Khác:

  • Tiếng Mã Lai Brunei: sikoi
  • Tiếng Anh: xigua
  • Tiếng Mông Cổ: шийгуа (šiigua)
  • Tiếng Tráng: sihgvah, sae'gva

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
西
すい
Lớp: 2

Jinmeiyō
tōon kan'on
Cách viết khác
水瓜

Từ nguyên

[sửa]

From tiếng Trung Quốc compound 西瓜 (sej kwæ, nghĩa đen west + melon). Compare modern tiếng Quan Thoại 西瓜 (xīguā, “watermelon”). Sui is the of .[1][2][3][4] There is an alternative spelling of ,[1][3][2][4][5] which may be seen as both ateji and a calque of tiếng Anh .

Various Japanese references indicate that the fruit was imported from China in the early Edo period in the 1600s.[1][3][2] However, the word is first attested in Japanese in a text from the 1360s, suggesting that the fruit was originally imported earlier, but did not become more widely known until the 1600s.[4]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

西(すい)() (suika) すいくわ (suikwa)?

  1. Dưa hấu.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Bản mẫu:U:ja:biology

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1 2 3 Shinmura, Izuru (biên tập viên) (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN
  2. 1 2 3 4 Matsumura, Akira (biên tập viên) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
  3. 1 2 3 西瓜”, trong デジタル大辞泉 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, được cập nhật khoảng bốn tháng một lần
  4. 1 2 3 西瓜・水瓜”, trong 日本国語大辞典 (Nihon Kokugo Daijiten, Nihon Kokugo Daijiten) (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 2, Tōkyō: Shogakukan, 2000, →ISBN
  5. 1 2 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  6. Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN

Tiếng Triều Tiên

[sửa]
Hanja trong mục từ này
西

Danh từ

[sửa]

西瓜 (cần chuyển tự) (hanguel 서과)

  1. Dạng hanja? của 서과 (dưa hấu).