西瓜
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Trung Quốc[sửa]
west | melon; claw; gourd melon; claw; gourd; squash | ||
---|---|---|---|
phồn. (西瓜) | 西 | 瓜 | |
giản. #(西瓜) | 西 | 瓜 | |
Literally: “western melon”. |
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
西瓜

Đồng nghĩa[sửa]
Lỗi Lua: expandTemplate: template "Template:zh-dial/uncreated" does not exist.
Từ dẫn xuất[sửa]
Hậu duệ[sửa]
Khác:
- → Tiếng Mã Lai Brunei: sikoi
- → Tiếng Anh: xigua
- → Tiếng Mông Cổ: шийгуа (šiigua)
- → Tiếng Tráng: sihgvah, sae'gva
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
西 | 瓜 |
すい Lớp: 2 |
か Jinmeiyō |
tōon | kan’on |
Cách viết khác |
---|
水瓜 |
Từ nguyên[sửa]
From tiếng Trung Quốc compound 西瓜 (sej kwæ, nghĩa đen “west + melon”). Compare modern Bản mẫu:cog 西瓜 (xīguā, “watermelon”). Sui is the gđ of gđ.[1][2][3][4] There is an alternative spelling of gđ,[1][3][2][4][5] which may be seen as both ateji and a calque of tiếng Anh gđ.
Various Japanese references indicate that the fruit was imported from China in the early Edo period in the 1600s.[1][3][2] However, the word is first attested in Japanese in a text from the 1360s, suggesting that the fruit was originally imported earlier, but did not become more widely known until the 1600s.[4]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Ghi chú sử dụng[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Các từ dẫn xuất
- 西瓜糖 (suikatō, “watermelon sugar, sugar made by concentrating watermelon juice”)
- 西瓜割り (suikawari, “a traditional Japanese game that involves splitting a watermelon with a stick whilst blindfolded”)
Tham khảo[sửa]
- ▲ 1,0 1,1 1,2
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.
- ▲ 2,0 2,1 2,2 2,3 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 3,0 3,1 3,2 “西瓜”, デジタル大辞泉 (Dejitaru Daijisen)[1] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, được cập nhật khoảng bốn tháng một lần
- ▲ 4,0 4,1 4,2 “西瓜・水瓜”, 日本国語大辞典 (Nihon Kokugo Daijiten, “Nihon Kokugo Daijiten”)[2] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tōkyō: Shogakukan, 2000, →ISBN
- ▲ 5,0 5,1 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Hanja trong mục từ này | |
---|---|
西 | 瓜 |
Danh từ[sửa]
西瓜 (cần chuyển tự) (hanguel 서과)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mandarin words containing toneless variants
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Trái cây/Tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 西 là すい
- tiếng Nhật terms spelled with 瓜
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Từ tiếng Nhật gốc Trung Quốc
- Từ tiếng Nhật gốc Anh
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Japanese calques
- Fruits/Tiếng Nhật
- Gourd family plants/Tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- Từ tiếng Triều Tiên yêu cầu chuyển tự
- tiếng Triều Tiên entries with topic categories using raw markup
- ko:Fruits
- ko:Foods
- ko:Gourd family plants