西

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi
西

Chữ Hán[sửa]

西 U+897F, 西
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-897F

[U+897E]
CJK Unified Ideographs
[U+8980]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ 西 trong lịch sử
Giáp cốt văn Kim văn Đại triện Tiểu triện

TK 16–11 TCN

TK 11–3 TCN


Từ dẫn xuất[sửa]

Từ tương tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

西

  1. Tây, phương tây.
    廣西 - Quảng Tây
  2. chữ chi trong bảng chữ cái hy lạp , Χ ; χ

Trái nghĩa[sửa]

Tây

Từ liên hệ[sửa]

Tây

Dịch[sửa]

Tây
Chữ chi

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

西 viết theo chữ quốc ngữ

, tây, á

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te˧˧ təj˧˧˧˥te˧˥ təj˧˥ a̰ː˩˧te˧˧ təj˧˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˧˥ təj˧˥˩˩te˧˥˧ təj˧˥˧ a̰ː˩˧