Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8C32, 谲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8C32

[U+8C31]
CJK Unified Ideographs
[U+8C33]

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quyệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˨˩kwk˨˨wk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˨˨

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]