说明
Giao diện
Chữ Hán giản thể
[sửa]- Phiên âm Hán-Việt: thuyết minh
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 說明
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: shuō míng
Động từ
[sửa]说明
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: to explain; to illustrate;
Danh từ
[sửa]说明
- Lời thuyết minh, đoạn giải thích, lời giới thiệu.