Bước tới nội dung

说明

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

说明

  1. thuyết minh, giải thích, nói , giới thiệu.

Dịch

[sửa]

Danh từ

[sửa]

说明

  1. Lời thuyết minh, đoạn giải thích, lời giới thiệu.

Dịch

[sửa]