Bước tới nội dung

赿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
赿

Chữ Hán

[sửa]
赿 U+8D7F, 赿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D7F

[U+8D7E]
CJK Unified Ideographs
[U+8D80]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “走 04” ghi đè từ khóa trước, “水39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

赿

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.