阞
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
阞 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄜˋ, ㄙㄨㄟˋ, ㄓㄨㄟˋ
- Quảng Đông (Việt bính): lak6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄜˋ
- Tongyong Pinyin: lè
- Wade–Giles: lê4
- Yale: lè
- Gwoyeu Romatzyh: leh
- Palladius: лэ (lɛ)
- IPA Hán học (ghi chú): /lɤ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙㄨㄟˋ
- Tongyong Pinyin: suèi
- Wade–Giles: sui4
- Yale: swèi
- Gwoyeu Romatzyh: suey
- Palladius: суй (suj)
- IPA Hán học (ghi chú): /su̯eɪ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄨㄟˋ
- Tongyong Pinyin: jhuèi
- Wade–Giles: chui4
- Yale: jwèi
- Gwoyeu Romatzyh: juey
- Palladius: чжуй (čžuj)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂu̯eɪ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: lak6
- Yale: lahk
- Cantonese Pinyin: lak9
- Guangdong Romanization: leg6
- Sinological IPA (key): /lɐk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]阞
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]阞
- Xem 阞#Tiếng Trung Quốc.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 5 nét
- Chữ Hán bộ 阜 + 2 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 阞
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hán
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại