靖
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
靖 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 靑 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9756 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: jìng (jing4)
- Wade–Giles: ching4
- Yale: jing6
Tính từ[sửa]
靖
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
靖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |