靖
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
靖 |
Chữ Hán
[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: jìng (jing4)
- Wade–Giles: ching4
- Yale: jing6
Tính từ
[sửa]靖
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
靖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết unspecified
- Chữ Hán 13 nét
- Chữ Hán bộ 靑 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ
- Mục từ chữ Nôm
- Tính từ tiếng Trung Quốc