Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
U+7CBE, 精
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7CBE

[U+7CBD]
CJK Unified Ideographs 粿
[U+7CBF]

U+FA1D, 精
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA1D

[U+FA1C]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA1E]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Gạo giã trắng.
  2. Tinh dịch.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tinh, tênh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tïŋ˧˧ təjŋ˧˧tïn˧˥ ten˧˥tɨn˧˧ təːn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tïŋ˧˥ teŋ˧˥tïŋ˧˥˧ teŋ˧˥˧