顮
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
顮 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄧㄣ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄧㄣ
- Tongyong Pinyin: bin
- Wade–Giles: pin1
- Yale: bīn
- Gwoyeu Romatzyh: bin
- Palladius: бинь (binʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /pin⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Động từ
[sửa]顮
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]顮
- Xem 顮#Tiếng Trung Quốc.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ 顮 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 23 nét
- Chữ Hán bộ 頁 + 14 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 顮
- Mục từ tiếng Hán
- Động từ
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại