馬乳
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 馬 là ば
- Từ tiếng Nhật đánh vần 乳 là にゅう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Sữa/Tiếng Nhật
- Thức uống/Tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- tiếng Triều Tiên terms with redundant script codes
- tiếng Triều Tiên entries with incorrect language header
- tiếng Triều Tiên terms with non-redundant non-automated sortkeys