馬
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
馬 |
Chữ Hán phồn thể[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Bộ thủ: 馬 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện | Lệ thư | Khải thư | Tống thể |
---|---|---|---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: mǎ (ma3)
- Wade–Giles: ma3
Danh từ[sửa]
馬
Dịch[sửa]
- Tiếng Tây Ban Nha: caballo gđ, yegua gc
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
馬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |