Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9B4F, 魏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B4F

[U+9B4E]
CJK Unified Ideographs
[U+9B50]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鬼 08” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

  1. (Lịch sử) (~國) Nước Ngụy thời Chiến Quốc.
  2. (Lịch sử) (~國) Tào Ngụy, một trong ba quốc gia thời Tam Quốc.
  3. (Lịch sử) (~) Bất kỳ triều đại nào của Bắc Ngụy, Đông Ngụy hoặc Tây Ngụy.
  4. Họ “Ngụy”.
    / Wèi Zhēng ― Ngụy Trưng (nhà chính trị thời Đường)