朝
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
朝 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 月 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+671D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
朝
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
朝 viết theo chữ quốc ngữ |
triều, chìu, giàu, giầu, chầu, trều, dèo, chiều, triêu, trèo, tràu, trào, chào |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiə̤w˨˩ ʨi̤w˨˩ za̤w˨˩ zə̤w˨˩ ʨə̤w˨˩ ʨe̤w˨˩ zɛ̤w˨˩ ʨiə̤w˨˩ ʨiəw˧˧ ʨɛ̤w˨˩ ʨa̤w˨˩ ʨa̤ːw˨˩ ʨa̤ːw˨˩ | tʂiəw˧˧ ʨiw˧˧ jaw˧˧ jəw˧˧ ʨəw˧˧ tʂew˧˧ jɛw˧˧ ʨiəw˧˧ tʂiəw˧˥ tʂɛw˧˧ tʂaw˧˧ tʂaːw˧˧ ʨaːw˧˧ | tʂiəw˨˩ ʨiw˨˩ jaw˨˩ jəw˨˩ ʨəw˨˩ tʂew˨˩ jɛw˨˩ ʨiəw˨˩ tʂiəw˧˧ tʂɛw˨˩ tʂaw˨˩ tʂaːw˨˩ ʨaːw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂiəw˧˧ ʨiw˧˧ ɟaw˧˧ ɟəw˧˧ ʨəw˧˧ tʂew˧˧ ɟɛw˧˧ ʨiəw˧˧ tʂiəw˧˥ tʂɛw˧˧ tʂaw˧˧ tʂaːw˧˧ ʨaːw˧˧ | tʂiəw˧˧ ʨiw˧˧ ɟaw˧˧ ɟəw˧˧ ʨəw˧˧ tʂew˧˧ ɟɛw˧˧ ʨiəw˧˧ tʂiəw˧˥˧ tʂɛw˧˧ tʂaw˧˧ tʂaːw˧˧ ʨaːw˧˧ |