Bước tới nội dung

𡮈

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𡮈

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡮈 U+21B88, 𡮈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21B88
𡮇
[U+21B87]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡮉
[U+21B89]
𡮈 viết theo chữ quốc ngữ

nhỏ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “寸 09” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɔ̰˧˩˧ɲɔ˧˩˨ɲɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɔ˧˩ɲɔ̰ʔ˧˩