Bước tới nội dung

𣩁

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𣩁

Chữ Hán

[sửa]
𣩁 U+23A41, 𣩁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23A41
𣩀
[U+23A40]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣩂
[U+23A42]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “歹 09” ghi đè từ khóa trước, “廾-1”.
  • Bộ thủ của chữ Hán này cũng có thể là “歺”.
  • Dữ liệu Unicode: U+23A41 (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𣩁 viết theo chữ quốc ngữ

chết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨet˧˥ʨḛt˩˧ʨəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨet˩˩ʨḛt˩˧

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]