Bước tới nội dung

𤂭

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𤂭

Chữ Hán

[sửa]
𤂭 U+240AD, 𤂭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-240AD
𤂬
[U+240AC]
CJK Unified Ideographs Extension B 𤂮
[U+240AE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 15” ghi đè từ khóa trước, “弓07”.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

[sửa]

𤂭

𤂭 viết theo chữ quốc ngữ

tóe

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twɛ˧˥twɛ̰˩˧twɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twɛ˩˩twɛ̰˩˧

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]