Bước tới nội dung

𱁬

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𱁬

Chữ Hán phồn thể

[sửa]

𱁬 U+3106C, 𱁬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3106C
𱁫
[U+3106B]
CJK Unified Ideographs Extension G 𱁭
[U+3106D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 76 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “雨 76” ghi đè từ khóa trước, “𱁬”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

(vân) + 雲 + 雲 + (long)

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Chữ này bị cho là ngụy tạo, và dường như chỉ được sử dụng trong một số tên doanh nghiệp hoặc tên cá nhân hiếm hoi. Với 84 nét, đây là chữ kanji có số nét cao nhất được biết đến.

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𱁬

  1. Cảnh rồng bay.