Bước tới nội dung

ASEAN

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˧ aːn˧˧˧˥ ʂɛ˧˥ aːŋ˧˥˧˧ ʂɛ˧˧ aːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ʂɛ˧˥ aːn˧˥˧˥˧ ʂɛ˧˥˧ aːn˧˥˧

Từ viết tắt

[sửa]

ASEAN

  1. (Association of south-east asian nations) Hiệp hội các nước Đông Nam á (gồm Bru-nây, Cam-pu-chia, In-đô-nê-xi-a, Lào, Ma-lai-xi-a, Mi-an-ma, Phi-líp-pin, Thái Lan, Việt Nam, Xin-ga-po).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]