Al

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ lə̤ː˨˩˧˥ ləː˧˧˧˧ ləː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ləː˧˧˧˥˧ ləː˧˧

Danh từ riêng[sửa]

Al

  1. (Aluminium) hiệu hoá học của nguyên tố nhôm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]