An Hải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ ha̰ːj˧˩˧aːŋ˧˥ haːj˧˩˨aːŋ˧˧ haːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ haːj˧˩aːn˧˥˧ ha̰ːʔj˧˩

Từ tương tự[sửa]

Địa danh[sửa]

An Hải

  1. Một thuộc huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam.

Tham khảo[sửa]