Bước tới nội dung

As

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ si̤˨˩˧˥ ʂi˧˧˧˧ ʂi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ʂi˧˧˧˥˧ ʂi˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

As

  1. (Asen) hiệu hoá học của nguyên tố a-sen.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]