Bước tới nội dung

Bạc Liêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːʔk˨˩ liəw˧˧ɓa̰ːk˨˨ liəw˧˥ɓaːk˨˩˨ liəw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːk˨˨ liəw˧˥ɓa̰ːk˨˨ liəw˧˥ɓa̰ːk˨˨ liəw˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Bạc Liêu

  1. Một phường thuộc tỉnh Cà Mau, Việt Nam.
  2. Một tỉnh cũ của Việt Nam thuộc đồng bằng sông Cửu Long.
  3. Thành phố tỉnh lỵ của tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam.