Bản mẫu:Trang Chính/Mục từ mới
Giao diện
- Tiếng Việt
- động cơ nhiệt, mèo mù vớ cá rán, nợ môn, Hà Lội, khế ước, khéo khỉ, ứng đối, khẩu tài, khán giả, sào huyệt, sáng kiến, rắn độc, rắn lục, rắn gió, rắn nước
- Tiếng Anh
- motor homes, motorhomes, curiaras, curies, trémas, rectories, reformers, reviewers, rhetoricians, semanticists, skylights, sociolinguists, sophists, slumlords, specialists
- -0.915 ngôn ngữ khác
- 𐌊, Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/ellig, Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/altmïĺ, йаман, күссес, суғыр, сыуыҡ, төрөс, цоңҡор, тирән, пыцраҡ, керле, acápites, acaparamientos, acaparadores