Bản mẫu:bảng:bộ bài Tây/zh

Từ điển mở Wiktionary
Tên các lá bài của bộ bài Tây trong tiếng Trung Quốc · 撲克牌扑克牌 (pūkèpái) (bố cục · chữ)
尖兒 (jiānr)尖儿
鉤兒钩儿 圈兒圈儿, 皮蛋 (từ vùng miền) K 小王 (đen), 大王 (đỏ), 小鬼 (đen), 大鬼 (đỏ)