三
Giao diện
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Ký tự chữ Hán
[sửa]三 (bộ thủ Khang Hi 1, 一+2, 3 nét, Thương Hiệt 一一一 (MMM), tứ giác hiệu mã 10101, hình thái ⿱一二 hoặc ⿱𠄟一)
Từ phái sinh
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- ミ (ký tự Katakana có dẫn xuất từ man'yōgana)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Việt
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]三: Âm Hán Việt: (
三: Âm Nôm: [1][2][3][4][5][6], [1], [5]
Từ ghép
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Đường Uông
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Quan Thoại 三.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]三 (sɛ̃)
- Ba.
Tham khảo
[sửa]- Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL
Thể loại:
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Enclosed CJK Letters and Months
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- Mục từ có mã chữ viết thừa đa ngữ
- Mục từ có tham số head thừa đa ngữ
- Hán tự tiếng Việt
- Mục từ chữ Nôm
- Vietnamese Han tu
- Từ tiếng Đường Uông gốc Quan Thoại
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đường Uông
- Mục từ tiếng Đường Uông
- Số tiếng Đường Uông
