三
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
三 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: tạm, sâm, tam, tám
- Bộ thủ: 一 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: sān (san1)
- Wade–Giles: san1
![]() |
Từ nguyên[sửa]
Số từ[sửa]
三
Dịch[sửa]
Động từ[sửa]
三
- Lặp lại hai ba lần.
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
三 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːm˧˥ ta̰ːʔm˨˩ taːm˧˧ | ta̰ːm˩˧ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥ | taːm˧˥ taːm˨˩˨ taːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːm˩˩ taːm˨˨ taːm˧˥ | taːm˩˩ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥ | ta̰ːm˩˧ ta̰ːm˨˨ taːm˧˥˧ |