六
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
六 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Đường Uông
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Quan Thoại 六.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]六 (lʲu)
- sáu.
Tham khảo
[sửa]- Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: liù (liu4)
- Wade–Giles: liu4
Danh từ
[sửa]六
- sáu.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
六 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
luk˧˥ lə̰ʔwk˨˩ lṵʔk˨˩ lṵʔt˨˩ | lṵk˩˧ lə̰wk˨˨ lṵk˨˨ lṵk˨˨ | luk˧˥ ləwk˨˩˨ luk˨˩˨ luk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luk˩˩ ləwk˨˨ luk˨˨ lut˨˨ | luk˩˩ lə̰wk˨˨ lṵk˨˨ lṵt˨˨ | lṵk˩˧ lə̰wk˨˨ lṵk˨˨ lṵt˨˨ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 八 + 2 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Đường Uông
- Từ tiếng Đường Uông gốc Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đường Uông có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Đường Uông
- tiếng Đường Uông entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại