八
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
八 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: bát
- Số nét: 2
- Bộ thủ: 八 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+516B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: bā (ba1)
- Wade–Giles: pa1
Danh từ[sửa]
八
- Tám.
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
八 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːt˧˥ ɓat˧˥ | ɓa̰ːk˩˧ ɓa̰k˩˧ | ɓaːk˧˥ ɓak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːt˩˩ ɓat˩˩ | ɓa̰ːt˩˧ ɓa̰t˩˧ |