二
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
二 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 二 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện | Lệ thư |
---|---|---|---|---|
![]() TK 16–11 TCN |
![]() TK 11–3 TCN |
![]() |
![]() |
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Số từ[sửa]
二
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
二 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲi̤˨˩ ɲḭʔ˨˩ | ɲi˧˧ ɲḭ˨˨ | ɲi˨˩ ɲi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲi˧˧ ɲi˨˨ | ɲi˧˧ ɲḭ˨˨ |