尖兒
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄢㄦ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄢㄦ
- Tongyong Pinyin: jianr
- Wade–Giles: chien1-ʼrh
- Yale: jyānr
- Gwoyeu Romatzyh: jial
- Palladius: цзяньр (czjanʹr)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi̯ɑɻ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
[sửa]尖兒
Xem thêm
[sửa]Tên các lá bài của bộ bài Tây trong tiếng Trung Quốc · 撲克牌/扑克牌 (pūkèpái) (bố cục · chữ) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
尖兒/尖儿 | 二 | 三 | 四 | 五 | 六 | 七 |
八 | 九 | 十 | 鉤兒/钩儿 | 圈兒/圈儿, 皮蛋 (từ vùng miền) | K | 小王 (đen), 大王 (đỏ), 小鬼 (đen), 大鬼 (đỏ) |