Bước tới nội dung

尖兒

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]


Danh từ

[sửa]

尖兒

  1. Chóp; chỏm; mút; đỉnh.
  2. (Trò chơi bài) Át.

Xem thêm

[sửa]
Tên các lá bài của bộ bài Tây trong tiếng Trung Quốc · 撲克牌扑克牌 (pūkèpái) (bố cục · chữ)
尖兒尖儿
鉤兒钩儿 圈兒圈儿, 皮蛋 (từ vùng miền) K 小王 (đen), 大王 (đỏ), 小鬼 (đen), 大鬼 (đỏ)